
Con người ta thường quan niệm rằng “Lời chào đi trước” và lời chào hỏi đầu tiên, giới thiệu bản thân vô cùng quan trọng khi xây dựng một mối quan hệ. Người Hàn Quốc cũng vậy, họ rất quan trọng phần giới thiệu về bản thân của người mới. Nếu bạn chưa biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, bài viết của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn cơ bản nhất.
Mục Lục
1. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn cơ bản
Khi giới thiệu bản thân, bạn không chỉ giới thiệu về tên, tuổi và công việc của mình. Như vậy sẽ đơn giản quá và người ta không thể biết rõ về mình. Giới thiệu về bản thân cũng cần phải có mở đầu và kết thúc, cụ thể từng yếu tố như sau.
1.1 Chào hỏi
Để giới thiệu bản thân mình, bạn phải bắt đầu bằng những câu chào hỏi để bắt đầu cuộc trò chuyện cũng như làm cho mọi người chú ý đến phần nói của bạn. Thông thường, bạn có thể sử dụng các câu như:
안녕하세요. 만나서 반갑습니다. 내 이름은 남입니다
Annyeong haseyo. Mannaso bangapseumnita. Nae ileum-eun nam-ibnida
Xin chào. Rất vui được làm quen với mọi người. Tôi tên là Nam
1.2 Giới thiệu tên
Về phần tên, bạn có thể giới thiệu đầy đủ họ và tên của mình. Tuy nhiên, thông thường bạn chỉ cần giới thiệu tên tiếng Việt của mình là được.
Ví dụ: 내 이름은 남입니다
Nae ileum-eun nam-ibnida
Tôi tên là Nam
Hoặc: 제 이름은 C입니다
Je ileum-eun C ibnida
Tôi lên là C
1.3 Giới thiệu tuổi
Tuổi là một yếu tố quan trọng, không thể thiếu khi bạn giới thiệu bản thân cơ bản bằng tiếng Hàn. Một số câu thông thường được nhiều người Việt Nam hay Hàn Quốc đều sử dụng để giới thiệu về bản thân:
Ví dụ: 저는 (삼십)살입니다
naneun 30 sal-ibnida
Tôi 30 tuổi
1.4 Giới thiệu quê quán
Một số cách giới thiệu về quê quán phổ biến bạn có thể tham khảo.
– 저는 (베트남)사람입니다
pettưnam-saram-imnida
Tôi là người Việt Nam
– 저는 (베트남)에서 왔서요
Tôi đến từ (Việt Nam)
– 지금 호치민에 살고 있습니다
ji-kum/ho-chi-minh-ê/sal-ko-it-sum-ni-ta
Tôi sống tại Thành phố Hồ Chí Minh
1.5 Giới thiệu nghề nghiệp
Bạn có thể tham khảo khi giới thiệu nghề nghiệp của từng đối tượng khác nhau như:
Ví dụ:
저는 하노이 국립 경제 대학의 학생입니다
jeoneun hanoi guglib gyeongje daehag-ui hagsaeng-ibnida
Tôi là sinh viên trường Đại học Kinh tế Quốc Dân Hà Nội
Hoặc: 나는 초등학교 교사입니다
naneun chodeunghaggyo gyosaibnida
Tôi là giáo viên Tiểu học
Hoặc: 나는 공장 노동자입니다
naneun gongjang nodongjaibnida
Tôi là công nhân nhà máy
1.6 Giới thiệu sở thích
Hãy nói một vài sở thích của bạn để người khác hiểu rõ hơn về bạn cũng như tính cách của bạn. Ví dụ:
나의 취미는 영화를보고있다
naui chwimineun yeonghwaleulbogoissda
Sở thích của tôi là xem phim
Hoặc:
내 취미는 요리
nae chwimineun yoli
Sở thích của tôi là nấu ăn
1.7 Giới thiệu về gia đình
Bạn nên giới thiệu thêm về thành viên của gia đình để hoàn thành phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn cơ bản.
Ví dụ:
우리 가족은 5 명인데, 나는 장남입니다
uli gajog-eun 5 myeong-inde, naneun jangnam-ibnida
Gia đình tôi có 5 người, tôi là con trưởng
Hoặc: 우리 가족은 두 남자와 여자 세
uli gajog-eun du namjawa yeoja se
Gia đình tôi có hai trai, ba gái
2. Những lưu ý khi giới thiệu bản thân với người Hàn
– Khi giới thiệu phải đứng dậy, thẳng lưng, không tựa người vào bất cứ vật gì, có thể chắp tay ở đằng trước. Ánh mắt giao tiếp những người mà bạn muốn giới thiệu với họ.
– Cần có thái độ chân thành, biểu cảm vui vẻ trên gương mặt và trong cả lời nói.
– Giọng nói có nhấn nhá, có lúc thấp lúc cao để thu hút sự chú ý của người khác. Đồng thời phải có sự ngắt nhịp giữa các phần giới thiệu cỡ 2 giây.
– Khi giới thiệu xong, cúi gập người 90 độ với người già và người lớn tuổi hơn, 45 độ với người ngang tuổi.
Trên đây là cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn cơ bản nhất mà bạn có thể áp dụng và những lưu ý cần thiết mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đọc. Hy vọng bạn sẽ thực hành một cách tốt nhất.
Nội dung tham khảo: